Phẫu thuật giảm béo là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Phẫu thuật giảm béo là phương pháp can thiệp y khoa nhằm thay đổi cấu trúc hệ tiêu hóa để hỗ trợ giảm cân ở bệnh nhân béo phì mức độ nặng. Thủ thuật này giúp hạn chế ăn, giảm hấp thu và điều chỉnh nội tiết, được áp dụng khi các biện pháp giảm cân thông thường không còn hiệu quả.

Định nghĩa phẫu thuật giảm béo

Phẫu thuật giảm béo, hay còn gọi là phẫu thuật bariatric, là nhóm thủ thuật y học chuyên sâu nhằm điều trị bệnh béo phì thông qua việc can thiệp cấu trúc giải phẫu của hệ tiêu hóa. Mục tiêu của các can thiệp này là giảm lượng thức ăn tiêu thụ, hạn chế hấp thu chất dinh dưỡng hoặc đồng thời tác động đến cả hai cơ chế. Đây là một phương pháp điều trị mang tính xâm lấn, chỉ định cho các trường hợp béo phì nặng không đáp ứng với chế độ ăn kiêng, tập luyện hoặc điều trị nội khoa.

Khác với các thủ thuật thẩm mỹ như hút mỡ hoặc tạo hình thành bụng, phẫu thuật giảm béo mang tính chất chuyển hóa và có tác động lâu dài đến hệ nội tiết, chuyển hóa glucose, và hệ vi sinh đường ruột. Các nghiên cứu lâm sàng chứng minh rằng phẫu thuật giảm béo không chỉ giúp giảm cân đáng kể mà còn cải thiện rõ rệt các bệnh lý đi kèm như tiểu đường type 2, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và hội chứng ngưng thở khi ngủ.

Hiện nay, phẫu thuật bariatric được xem là phương pháp điều trị hiệu quả nhất đối với béo phì bệnh lý (morbid obesity) và đã được công nhận bởi nhiều tổ chức y tế quốc tế như WHO, NIH và ASMBS. Theo Viện Quốc gia về Tiểu đường và Bệnh tiêu hóa Hoa Kỳ (NIDDK), phẫu thuật giảm béo có thể kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống đáng kể nếu được chỉ định đúng và thực hiện theo chuẩn.

Chỉ định và tiêu chuẩn lâm sàng

Phẫu thuật giảm béo không phải là lựa chọn đầu tay cho tất cả người thừa cân. Chỉ định được đặt ra khi bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) lớn hơn hoặc bằng 40, hoặc lớn hơn hoặc bằng 35 nhưng kèm theo ít nhất một bệnh lý liên quan đến béo phì như đái tháo đường type 2, tăng huyết áp, gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), hội chứng chuyển hóa hoặc ngưng thở khi ngủ.

Các tiêu chí chỉ định thường được xây dựng dựa trên hướng dẫn lâm sàng quốc tế như của ASMBS hoặc NIH. Quyết định can thiệp phẫu thuật cần được đưa ra bởi hội đồng chuyên khoa đa ngành gồm bác sĩ nội tiết, bác sĩ phẫu thuật, chuyên gia dinh dưỡng và tâm lý. Bệnh nhân cần chứng minh đã thất bại với các phương pháp điều trị nội khoa kéo dài ít nhất 6 tháng trước đó.

Bảng dưới đây mô tả các tiêu chuẩn chỉ định phổ biến nhất:

Chỉ số BMIĐiều kiện kèm theoChỉ định phẫu thuật
>= 40Không cần bệnh lý nềnĐược khuyến nghị
35–39.9Có bệnh nền (đái tháo đường, tăng huyết áp…)Được chỉ định
30–34.9Đái tháo đường type 2 không kiểm soátXem xét theo từng trường hợp

Các loại phẫu thuật phổ biến

Có nhiều loại phẫu thuật bariatric được phát triển và cải tiến theo thời gian, tuy nhiên ba kỹ thuật phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt dạ dày dọc (Sleeve Gastrectomy): Cắt bỏ khoảng 75–80% thể tích dạ dày, tạo thành ống hẹp để giảm lượng thức ăn nạp vào. Đây là thủ thuật đơn giản, ít biến chứng và được thực hiện phổ biến nhất hiện nay.
  • Phẫu thuật nối tắt dạ dày (Roux-en-Y Gastric Bypass): Tạo một túi dạ dày nhỏ và nối trực tiếp với phần ruột non, vừa hạn chế ăn vừa giảm hấp thu. Đây là phương pháp có hiệu quả chuyển hóa cao, đặc biệt với bệnh nhân tiểu đường type 2.
  • Phẫu thuật đặt vòng dạ dày (Adjustable Gastric Banding): Đặt một vòng silicone quanh phần trên của dạ dày để hạn chế thể tích. Phương pháp này ít xâm lấn nhưng hiện ít được sử dụng do hiệu quả kém ổn định và cần theo dõi điều chỉnh lâu dài.

 

Mỗi loại phẫu thuật có ưu nhược điểm riêng tùy thuộc vào chỉ số BMI, tình trạng bệnh kèm theo và mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân. Lựa chọn kỹ thuật cụ thể cần được cá thể hóa thông qua thăm khám lâm sàng, đánh giá nguy cơ và nguyện vọng của người bệnh.

So sánh nhanh các đặc điểm chính:

Loại phẫu thuậtHiệu quả giảm cânBiến chứng chuyển hóaKhả năng phục hồi
Sleeve GastrectomyTrung bình 25–30% cân nặngÍtNhanh, ít rủi ro
Roux-en-Y Gastric BypassTrung bình 30–35%Trung bìnhKhôi phục vừa phải
Adjustable Gastric Banding15–20%ThấpChậm, cần theo dõi dài hạn

Cơ chế sinh lý học của giảm cân sau phẫu thuật

Phẫu thuật bariatric không chỉ làm giảm thể tích dạ dày mà còn gây thay đổi sâu sắc trong cơ chế điều hòa nội tiết và thần kinh của hệ tiêu hóa. Một trong những cơ chế quan trọng là sự suy giảm hormone ghrelin – hormone sản sinh từ đáy dạ dày, có vai trò kích thích cảm giác đói. Khi phần lớn dạ dày bị cắt bỏ (như trong sleeve gastrectomy), mức ghrelin giảm mạnh, làm giảm cảm giác thèm ăn một cách tự nhiên.

Ngoài ra, phẫu thuật còn kích thích sự tiết ra các hormone đường ruột như peptide YY (PYY), GLP-1 – vốn có vai trò ức chế cảm giác đói và cải thiện hoạt động insulin. Nhờ đó, bệnh nhân không chỉ giảm cân mà còn cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết, thậm chí hồi phục hoàn toàn tiểu đường type 2 sau mổ mà không cần thuốc.

Nhiều nghiên cứu còn ghi nhận những thay đổi tích cực trong hệ vi sinh vật đường ruột sau phẫu thuật, góp phần ổn định chuyển hóa năng lượng và kiểm soát viêm hệ thống. Những yếu tố này cho thấy hiệu quả giảm cân sau phẫu thuật không đơn thuần là cơ học mà còn là kết quả của sự thay đổi sinh học phức tạp.

Hiệu quả và lợi ích lâm sàng

Phẫu thuật giảm béo mang lại hiệu quả giảm cân rõ rệt và bền vững, đặc biệt ở bệnh nhân béo phì mức độ III hoặc béo phì có biến chứng chuyển hóa. Tùy theo loại phẫu thuật, bệnh nhân có thể giảm từ 20% đến 35% tổng trọng lượng cơ thể trong vòng 12–24 tháng. Tốc độ giảm cân thường nhanh nhất trong 6 tháng đầu sau mổ và chững lại sau khoảng 18 tháng.

Ngoài việc giảm cân, lợi ích lâm sàng lớn nhất của phẫu thuật bariatric là cải thiện đáng kể các bệnh lý đi kèm. Theo thống kê từ ASMBS, tỷ lệ thuyên giảm hoàn toàn hoặc cải thiện kiểm soát ở các bệnh lý liên quan sau mổ bao gồm:

  • Tiểu đường type 2: 78–85% cải thiện hoặc khỏi hẳn, đặc biệt với gastric bypass
  • Ngưng thở khi ngủ: 80–90% giảm triệu chứng sau 6–12 tháng
  • Tăng huyết áp: 50–70% có thể giảm liều hoặc ngưng thuốc
  • Gan nhiễm mỡ không do rượu: Cải thiện chức năng gan và giảm viêm

 

Ngoài ra, phẫu thuật còn giúp cải thiện khả năng vận động, giảm đau khớp, giảm nguy cơ bệnh lý tim mạch, cải thiện khả năng sinh sản ở phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), và nâng cao chất lượng cuộc sống, tâm trạng và hình ảnh bản thân. Những lợi ích này góp phần làm giảm tỷ lệ tử vong do béo phì trong dài hạn.

Biến chứng và rủi ro

Bất kỳ can thiệp phẫu thuật nào cũng có nguy cơ biến chứng, và phẫu thuật bariatric không phải ngoại lệ. Tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng trong vòng 30 ngày đầu sau mổ dao động từ 2–5%, tùy thuộc vào kỹ thuật, kinh nghiệm phẫu thuật viên và tình trạng bệnh nhân. Một số biến chứng thường gặp gồm:

  • Chảy máu trong ổ bụng
  • Rò miệng nối dạ dày hoặc ruột
  • Viêm phổi, nhiễm trùng vết mổ

 

Biến chứng lâu dài bao gồm:

  • Hội chứng dumping: Xảy ra khi thực phẩm đi vào ruột non quá nhanh, gây buồn nôn, đau bụng, tụt đường huyết
  • Thiếu vi chất: Bệnh nhân có thể thiếu vitamin B12, sắt, canxi, vitamin D do giảm hấp thu
  • Loãng xương: Nếu không bổ sung đầy đủ canxi và vitamin D

 

Theo khuyến nghị của ASMBS, cần giám sát sát sao sau phẫu thuật, đặc biệt là các chỉ số huyết học, chức năng gan – thận và vi chất dinh dưỡng, đồng thời xây dựng phác đồ bổ sung vitamin phù hợp cho từng bệnh nhân.

Chuẩn bị và quy trình điều trị

Trước khi tiến hành phẫu thuật, bệnh nhân cần trải qua đánh giá tiền phẫu toàn diện, nhằm đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả lâu dài. Quy trình tiền phẫu thường gồm:

  1. Đánh giá nội tiết và chuyển hóa (HbA1c, lipid, chức năng tuyến giáp)
  2. Khám tim mạch và hô hấp để đánh giá nguy cơ gây mê
  3. Thăm khám tâm lý để loại trừ rối loạn ăn uống hoặc trầm cảm nặng
  4. Tư vấn dinh dưỡng để chuẩn bị chế độ ăn tiền phẫu và hậu phẫu

 

Trong một số trường hợp, bệnh nhân cần giảm cân sơ bộ trước mổ để giảm kích thước gan và nguy cơ biến chứng phẫu thuật. Việc bỏ thuốc lá, kiểm soát huyết áp và đường huyết cũng là yêu cầu bắt buộc trước mổ.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt chế độ ăn gồm các giai đoạn: chất lỏng trong 1–2 tuần, thức ăn nghiền nhuyễn trong 2–4 tuần kế tiếp, sau đó chuyển dần sang thức ăn đặc. Việc chia nhỏ bữa ăn, ăn chậm và nhai kỹ là bắt buộc. Uống đủ nước và bổ sung protein mỗi ngày là yếu tố then chốt để tránh suy dinh dưỡng.

Chăm sóc và theo dõi hậu phẫu

Chăm sóc sau mổ cần tiếp tục trong nhiều năm để theo dõi giảm cân, phát hiện biến chứng muộn và duy trì hiệu quả. Các hoạt động chăm sóc hậu phẫu bao gồm:

  • Theo dõi cân nặng và vòng eo định kỳ
  • Kiểm tra xét nghiệm máu mỗi 3–6 tháng trong năm đầu, sau đó mỗi năm
  • Bổ sung vitamin tổng hợp, canxi, vitamin D, B12

 

Tái khám dinh dưỡng và tư vấn tâm lý cũng là phần không thể thiếu, giúp bệnh nhân xây dựng thói quen ăn uống bền vững và giải quyết các khó khăn tinh thần sau thay đổi lớn về hình thể và cuộc sống. Một số bệnh nhân có thể gặp rối loạn hình ảnh cơ thể hoặc thay đổi trong quan hệ xã hội và gia đình, cần được hỗ trợ kịp thời.

Vận động thể chất nhẹ nhàng được khuyến khích từ sớm (3–5 ngày sau mổ), tiến tới tập luyện có kiểm soát sau 4–6 tuần. Điều này giúp duy trì khối cơ, cải thiện chuyển hóa và ngăn ngừa tăng cân trở lại.

Chi phí và khả năng tiếp cận

Chi phí cho một ca phẫu thuật giảm béo dao động rộng tùy vào quốc gia, bệnh viện và kỹ thuật thực hiện. Tại Hoa Kỳ, chi phí trung bình từ $15.000 đến $25.000, trong khi ở một số quốc gia châu Á có thể từ $5.000 đến $12.000. Nhiều chương trình bảo hiểm y tế công (Medicare, Medicaid) hoặc tư nhân hiện đã chấp nhận chi trả nếu có chỉ định hợp lý.

Tại Việt Nam, phẫu thuật giảm béo đang được triển khai tại một số bệnh viện tuyến trung ương như Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, với chi phí dao động từ 70–120 triệu đồng tùy kỹ thuật. Việc tiếp cận vẫn còn hạn chế do chưa có chính sách bảo hiểm đồng chi trả rộng rãi và thiếu các trung tâm tư vấn chuyên biệt.

Để mở rộng khả năng tiếp cận, cần tăng cường đào tạo đội ngũ bác sĩ chuyên sâu, xây dựng hệ thống chăm sóc sau mổ chuẩn hóa, đồng thời đẩy mạnh truyền thông cộng đồng về lợi ích và tiêu chuẩn phẫu thuật bariatric như một giải pháp y tế hợp pháp, không chỉ là lựa chọn “thẩm mỹ”.

Xu hướng và nghiên cứu mới

Ngành phẫu thuật giảm béo đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về công nghệ và chỉ định mở rộng. Các kỹ thuật xâm lấn tối thiểu ngày càng được ưu tiên, trong đó:

  • Phẫu thuật nội soi robot hỗ trợ (robot-assisted laparoscopy) giúp tăng độ chính xác và giảm thời gian nằm viện
  • Kỹ thuật nội soi không rạch da (endoluminal surgery) mở ra tiềm năng cho điều trị bệnh nhân BMI thấp
  • Các thiết bị hỗ trợ như bóng dạ dày (gastric balloon), van tiêu hóa nội soi (endobarrier) đang được thử nghiệm rộng rãi

 

Ngoài ra, các nghiên cứu đang tập trung vào xác định chỉ dấu sinh học tiên đoán hiệu quả phẫu thuật, tối ưu hóa lựa chọn cá thể hóa, và cải thiện can thiệp phi phẫu thuật. Nhiều thử nghiệm lâm sàng toàn cầu được cập nhật tại ClinicalTrials.gov cho thấy xu hướng tích hợp bariatric vào quản lý bệnh chuyển hóa, đặc biệt là đái tháo đường và tim mạch.

Tương lai của bariatric không dừng lại ở giảm cân, mà là một phương pháp điều trị chuyển hóa toàn diện, với tiềm năng cải thiện tuổi thọ, giảm gánh nặng y tế và hướng đến một chiến lược y tế dự phòng tích cực.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật giảm béo:

Hướng dẫn thực hành lâm sàng về hỗ trợ dinh dưỡng, chuyển hóa và không phẫu thuật cho bệnh nhân phẫu thuật giảm béo - Cập nhật 2013: Được đồng tài trợ bởi Hiệp hội Nội tiết lâm sàng Hoa Kỳ, Hiệp hội Béo phì và Hiệp hội Phẫu thuật Chuyển hóa & Giảm béo Hoa Kỳ* Dịch bởi AI
Obesity - Tập 21 Số S1 - 2013
Tóm tắtTóm tắt:Việc phát triển các hướng dẫn cập nhật này được ủy quyền bởi Ban Giám đốc AACE, TOS và ASMBS và tuân theo quy trình AACE 2010 về sản xuất tiêu chuẩn hóa các hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG). Mỗi khuyến nghị đã được đánh giá lại và cập nhật dựa trên bằng chứng và những yếu tố chủ quan theo quy trình. Một số chủ đề ...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn chăm sóc trước và sau phẫu thuật trong phẫu thuật giảm béo: Khuyến nghị của Hội ERAS Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 40 Số 9 - Trang 2065-2083 - 2016
Tóm tắtĐặt vấn đềTrong hai thập kỷ qua, số lượng các thủ thuật phẫu thuật giảm béo đã tăng lên đáng kể trên toàn thế giới. Vẫn chưa có sự đồng thuận về chăm sóc tối ưu trong phẫu thuật giảm béo. Bài tổng quan này nhằm trình bày một sự đồng thuận như vậy và cung cấp các khuyến nghị có phân cấp cho các yếu tố trong một giao thức chă...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu ở bệnh nhân Nhật Bản mắc bệnh béo phì tạng nặng đang phẫu thuật giảm béo Dịch bởi AI
Gastroenterologia Japonica - Tập 51 - Trang 281-289 - 2015
Bệnh nhân mắc bệnh béo phì tạng nặng được chỉ định phẫu thuật giảm béo có tỷ lệ cao mắc bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH); tuy nhiên, tỷ lệ này thay đổi và phụ thuộc vào chủng tộc. Tỷ lệ NASH ở bệnh nhân béo phì Nhật Bản vẫn chưa được biết đến. Chúng tôi đã đánh giá tỷ lệ mắc NASH trong một nghiên cứu tiền cứu ở bệnh nhân Nhật Bản mắc bệnh béo phì tạng nặng. Từ tháng 10 năm 2009 đến tháng 7 n...... hiện toàn bộ
#gan nhiễm mỡ không do rượu #béo phì #phẫu thuật giảm béo #Nhật Bản #nghiên cứu tiền cứu
Phẫu Thuật Giảm Cân Đang Được Ưu Ái Như Một Phương Pháp Điều Trị Béo Phì Sau Ghép Tim: Báo Cáo Hai Trường Hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 27 - Trang 3064-3067 - 2017
Kinh nghiệm về phẫu thuật giảm cân ở bệnh nhân sau ghép tim chính (OHT) vẫn còn hạn chế. Chúng tôi thực hiện một đánh giá hồi cứu đối với các bệnh nhân đã trải qua phẫu thuật giảm cân sau OHT từ ngày 1 tháng 1 năm 2010 đến ngày 31 tháng 12 năm 2016. Hai bệnh nhân sau OHT có chỉ số khối cơ thể (BMI) lần lượt là 37,5 và 36,2 kg/m² đã thực hiện phẫu thuật cắt dạ dày Roux-en-Y hỗ trợ robot bằng phương...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật giảm cân #ghép tim #bệnh nhân #chỉ số khối cơ thể #chất lượng cuộc sống
Phẫu thuật dạ dày nội soi: kết quả ban đầu của một thủ thuật xâm lấn tối thiểu ở bệnh nhân béo phì Dịch bởi AI
Surgical Endoscopy And Other Interventional Techniques - Tập 37 - Trang 3215-3223 - 2023
Mục tiêu của chúng tôi là phân tích hiệu quả và tính an toàn của phẫu thuật dạ dày nội soi tại 3 tháng cũng như xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc giảm cân sau thủ thuật. Bảy mươi ba bệnh nhân béo phì phân loại I, II và III (BMI 31.1–46.6 kg/m2) đã trải qua thủ thuật ESG từ tháng 9 năm 2021 đến tháng 4 năm 2022 tại một bệnh viện chăm sóc sức khỏe thứ cấp sử dụng công nghệ Overstitch (Apollo En...... hiện toàn bộ
#Phẫu thuật dạ dày nội soi #béo phì #giảm cân #EWL #TWL #thủ thuật xâm lấn tối thiểu
Phân Tích Nhóm Tương Đồng Giữa Phẫu Thuật Cắt Dạ Dày Dọc Kèm và Không Kèm Phẫu Thuật Chuyển Đoạn Tá Tràng 300 cm Với Thời Gian Theo Dõi 18 Tháng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 26 - Trang 2363-2369 - 2016
Trong phẫu thuật giảm béo, vẫn còn một câu hỏi quan trọng chưa được giải đáp - Tỷ lệ giảm cân đến từ từng thành phần là bao nhiêu và liệu điều này có khác nhau theo thời gian? Phẫu thuật chuyển đoạn tá tràng đơn (LDS) kết hợp cắt dạ dày dọc (VSG) với việc nối vòng với đoạn cuối của tá tràng. Có hai biến số chính là dạ dày (sleeve) và đoạn ruột xử lý thức ăn đã tiêu thụ. Việc so sánh giữa những bện...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật giảm béo #cắt dạ dày dọc #chuyển đoạn tá tràng #giảm cân #phân tích hồi cứu #nhóm tương đồng
Tăng cân trước phẫu thuật không liên quan đến giảm cân sau phẫu thuật, nhưng lại liên quan đến giảm tổng thể cân nặng lên đến 3 năm sau phẫu thuật giảm béo - chuyển hóa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 33 - Trang 3746-3754 - 2023
Giảm cân trước khi phẫu thuật giảm béo - chuyển hóa (BMS) được khuyến cáo tại hầu hết các trung tâm phẫu thuật giảm béo. Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng chất lượng cao hỗ trợ việc giảm cân trước phẫu thuật là bắt buộc. Trong nghiên cứu này, chúng tôi sẽ đánh giá xem việc tăng cân trước phẫu thuật BMS lần đầu có liên quan đến việc giảm cân sau phẫu thuật thấp hơn hay không. Một phân tích hồi cứu dữ...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu so sánh hiệu quả của khối ngoại vi bẹn bụng (TAP) trên phẫu thuật thẩm mỹ bụng sau phẫu thuật giảm béo và phẫu thuật thẩm mỹ với hút mỡ hông Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 21 - Trang 278-282 - 2010
Khối ngoại vi bẹn bụng (TAP) tác động lên các dây thần kinh nằm trong cơ thành bụng trước. Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả trên bệnh nhân phẫu thuật thẩm mỹ bụng sau phẫu thuật giảm béo (PB). Chúng tôi đã tiến hành đánh giá hồi cứu các bệnh nhân PB thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ bụng kết hợp với hút mỡ hông và so sánh kết quả với một nhóm bệnh nhân thẩm mỹ tương ứng. Các kết quả được đánh giá là nhu ...... hiện toàn bộ
#khối ngoại vi bẹn bụng #phẫu thuật thẩm mỹ bụng #phẫu thuật giảm béo #giảm đau #hút mỡ hông
Phẫu Thuật Giảm Cân Có Hiệu Quả Trong Điều Trị Các Hội Chứng Khiếm Khuyết Vận Động Thần Kinh? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 7 - Trang 420-423 - 1997
Bối cảnh: Những người mắc các hội chứng khiếm khuyết vận động thần kinh, chẳng hạn như đa xơ cứng, hội chứng sau bại liệt, liệt não, bệnh myotonia hoặc đột quỵ, sẽ gặp bất lợi đặc biệt nếu họ cũng mắc bệnh béo phì nghiêm trọng. Dường như có ít tài liệu y học mô tả vai trò của phẫu thuật giảm cân và việc quản lý những tình trạng này. Phương pháp: Chúng tôi xin chia sẻ kinh nghiệm của mình với sáu b...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật giảm cân #hội chứng khiếm khuyết vận động thần kinh #béo phì #điều trị #cải thiện chức năng
Suy dinh dưỡng protein-calo nặng sau các thủ tục phẫu thuật giảm béo Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 175-181 - 2004
Bối cảnh: Các biến chứng dinh dưỡng nghiêm trọng sau phẫu thuật nối dạ dày Roux-en-Y (RYGBP) là khá hiếm gặp. Trong một nghiên cứu hồi cứu về những bệnh nhân phẫu thuật trong khoảng thời gian 68 tháng, tình trạng suy dinh dưỡng đã được điều tra để phân tích các hoàn cảnh liên quan đến thất bại dinh dưỡng. Phương pháp: Trong tổng số 236 ca phẫu thuật RYGBP liên tiếp, chúng tôi đã xác định được 11 b...... hiện toàn bộ
#Suy dinh dưỡng #Roux-en-Y #phẫu thuật giảm béo #protein-calo #biến chứng dinh dưỡng
Tổng số: 28   
  • 1
  • 2
  • 3